Có 3 kết quả:

流刑 liú xíng ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ流形 liú xíng ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ流行 liú xíng ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

exile (as form of punishment)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

manifold (math.)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0