Có 3 kết quả:
流刑 liú xíng ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ • 流形 liú xíng ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ • 流行 liú xíng ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
exile (as form of punishment)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
manifold (math.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lưu hành, phổ biến, thịnh hành
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a contagious disease etc) to spread
(2) to propagate
(3) (of a style of clothing, song etc) popular
(4) fashionable
(2) to propagate
(3) (of a style of clothing, song etc) popular
(4) fashionable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0